iota
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b3/Greek_uc_iota.svg/220px-Greek_uc_iota.svg.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑɪ.ˈoʊ.tə/
![]() | [ɑɪ.ˈoʊ.tə] |
Danh từ
[sửa]iota /ɑɪ.ˈoʊ.tə/
- Lượng rất bé, tí ti, mảy may.
- there is not an iota of truth in his story — không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
- Iôta (chữa cái Hy-lạp), i.
Tham khảo
[sửa]- "iota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jɔ.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
iota /jɔ.ta/ |
iota /jɔ.ta/ |
iota gđ /jɔ.ta/
Tham khảo
[sửa]- "iota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)