Thể loại:Mục từ tiếng Hy Lạp
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
| Trang cũ nhất: |
Thể loại này liệt kê các mục từ tiếng Hy Lạp.
- Thể loại:Danh từ tiếng Hy Lạp: Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Hy Lạp dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Hy Lạp: tiếng Hy Lạp lemmas that are a combination of multiple words, including idiomatic combinations.
- Thể loại:Tính từ tiếng Hy Lạp: Liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Hy Lạp được dùng để nói cái gì đó như thế nào.
Thể loại con
Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
D
M
T
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Hy Lạp”
Thể loại này chứa 162 trang sau, trên tổng số 162 trang.
·
´
Α
- Ααρών
- αβαρής
- αβγό
- αβγό μάτι
- αβγοειδής
- αβγοθήκη
- αβγολέμονο
- αβγοτάραχο
- αβγότσουφλο
- αβγουλάκι
- αβγούλι
- αβγουλιέρα
- αβγουλωτός
- Αβραάμ
- Άγγελος
- Αδόλφος
- αέτειος
- αετίσιος
- αετονύχης
- αετόπουλο
- αετός
- αετοφωλιά
- Αινείας
- ακόμη δεν βγήκε απ' τ' αβγό
- αλγόριθμος
- αλεξιβρόχιο
- αλιάετος
- ανθότυρο
- ανθρωπολογία
- απατός
- από
- απονιά
- αριθμομηχανή
- αριθμός
- ας
- αστέρι
- αστερίας
- αστερισμός
- αστρολογία
- αστρονομία
- αστρονόμος
- αυγοσαλάτα
- Αύγουστος