αββερετ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phrygia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰer-. Động từ chỉ được chứng thực với tiền động từ αδ- (ad-)με- (me-).

Động từ[sửa]

αββερετ (abberet) (ngôi thứ ba số ít hiện tại chủ động)

  1. Mang, đem.