Bước tới nội dung

αγαλγο

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bactria

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value). < Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:math' not found. < Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:math' not found. < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *gʰádʰati < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷʰédʰ-e-ti < *gʷʰedʰ- (to ask, wish) +‎ *-ti. Cùng gốc với tiếng Sogdia 𐼀𐼀𐼄𐼌𐼀𐼋 (ʾʾɣδʾk /⁠āɣaδē⁠/), tiếng Parthia 𐫀𐫃𐫀𐫅𐫃 (ʾgʾdg /⁠āɣāδag⁠/).

Danh từ

[sửa]

αγαλγο (agalgo /āɣālɣ/)

  1. Mong muốn.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Tochari A: akāl[1]
  • Tiếng Tochari B: akālk[1]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 Schwartz, M. (1974), Irano-Tocharica, Gignoux, Ph.; Taffazzoli, A., editors, Mémorial Jean de Menasce, Louvain, tr. 406