Bước tới nội dung

καλδο

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bactria

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *kadā +‎ -δο (-do).

Liên từ

[sửa]

καλδο (kaldo)

  1. Khi.
    καλδο νοβιχτο μο ολοβωστογο μαλο αβο μο ρωβαγγο Ϸαρο αβιιο ανδαγο
    kaldo nobixto mo olobōstogo malo abo mo rōbaggo Šaro abiio andago
    when this marriage contract was written here in the city of Rob, in the borrough,,,.
  2. Nếu.
    καλδο λαδο ναϸιιαμο
    kaldo lado našiiamo
    if we cannot give