khi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˧ | kʰi˧˥ | kʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˧˥ | xi˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khi”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
khi
Động từ
[sửa]khi
- (Ph.) . Khinh.
Tham khảo
[sửa]- "khi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Động từ
[sửa]khi
- Dạng viết khác của khirei.
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]khi
- nó.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dùng trong gia đình bên vợ hoặc bên chồng.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.