Хойд Солонгос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈxɔi̯t sɔɮɔŋkɔs/
  • Tách âm: Хойд ‧Со‧лон‧гос (4 âm tiết)

Địa danh[sửa]

Хойд Солонгос (Xojd Solongos)

  1. Triều Tiên.