Ю

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

Ю

  1. Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái tiếng Soyot, ở dạng viết hoa.

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in thường ю