абадан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

абадан

  1. A-ba-đan
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)