Bước tới nội dung

абактинальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

абактинальный

  • ngoài tấm tia, xa tấm tia
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)