авиадесантный
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
авиадесантный
- :
- авиадесантные войска — bộ đội đổ bộ đường không
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)