Bước tới nội dung

агъачлыкъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

[sửa]

агъачлыкъ (ağaçlıq)

  1. rừng.
    Đồng nghĩa: орман (orman)

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database