Bước tới nội dung

адиял

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Nga одея́ло (odejálo).

Danh từ[sửa]

адиял (adiyal)

  1. Từ đồng nghĩa của ювургъан.

Biến cách[sửa]

Đọc thêm[sửa]

  • Бамматов Б.Г., editor (2013), “адиял”, trong Кумыкско-русский словарь [Từ điển Kumyk–Nga], Makhachkala: ИЯЛИ ДНЦ РАН

Tham khảo[sửa]

  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.