банк
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
банк gđ
- Ngân hàng, nhà băng.
- государственный банк — Ngân hàng quốc gia
- учётный банк — ngân hàng triết khấu
- карт. — tiền đặt cửa
- держать банк — đặt cửa
Tham khảo[sửa]