бельё
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-6*b бельё gt (,собир.)
Tham khảo[sửa]
- "бельё". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-n-6*b бельё gt (,собир.)