блин
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
блин gđ
- Bánh tráng, bánh xèo.
- .
- первый блин комом — погов. — việc đầu tay hay bị hỏng
Tham khảo[sửa]
- "блин". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)