Bước tới nội dung

бракоразводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бракоразводный

  1. :
    бракоразводный процесс — vụ [án] ly hôn, vụ [án] ly dị

Tham khảo

[sửa]