Bước tới nội dung

бугъакъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бугъакъ (buğaq)

  1. sương giá.
    Đồng nghĩa: къырав (qıraw)

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database