Bước tới nội dung

буламҷы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

буламҷы

  1. bụi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

буламҷы

  1. bụi.

Đồng nghĩa

[sửa]