бүтүүнһэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot[sửa]

Danh từ[sửa]

бүтүүнһэ (bütüünhe)

  1. chai, lọ.

Tham khảo[sửa]

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude