военно-полицейский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]военно-полицейский
- :
- военно-полицейское государство — nhà nước cảnh sát quân sự
Tham khảo
[sửa]- "военно-полицейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
военно-полицейский