волейбольный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
волейбольный
- (Thuộc về) Bóng chuyền, vô-lây.
- волейбольный мяч — quả bóng chuyền, quả vô-lây
- волейбольная площадка — bãi bóng chuyền, sân vô-lây
Tham khảo[sửa]
- "волейбольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)