волейбольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

волейбольный

  1. (Thuộc về) Bóng chuyền, vô-lây.
    волейбольный мяч — quả bóng chuyền, quả vô-lây
    волейбольная площадка — bãi bóng chuyền, sân vô-lây

Tham khảo[sửa]