Bước tới nội dung

вольнонаёмный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вольнонаёмный

  1. Làm thuê, làm mướn.
    вольнонаёмный рабочий — công nhân làm thuê
    в знач. сущ. м. — người thường dân làm ở cơ quan quân sự, người phụ động trong quân đội

Tham khảo

[sửa]