вольнонаёмный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
вольнонаёмный
- Làm thuê, làm mướn.
- вольнонаёмный рабочий — công nhân làm thuê
- в знач. сущ. м. — người thường dân làm ở cơ quan quân sự, người phụ động trong quân đội
Tham khảo[sửa]
- "вольнонаёмный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)