Bước tới nội dung

гвоздь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гвоздь

  1. (Cái) Đinh, đanh.
    прибивать гвоздьями — đóng [bằng] đinh
  2. .
    гвоздь сезона — cái nổi bật nhất trong mùa
    гвоздь программы — cuộc vui thích nhất, tiết mục hay nhất của chương trình

Tham khảo

[sửa]