Bước tới nội dung

глоток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

глоток

  1. (Một) Hớp, ngụm.
    глоток воды — một ngụm nước
    сделать глоток — hớp một lần
    пить маленкими глотками — uống nhắp nhắp
    одним глотком — một hơi

Tham khảo

[sửa]