горячиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]горячиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгорячиться)
Tham khảo
[sửa]- "горячиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
горячиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгорячиться)