гразь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

гразь gc

  1. тк. ед. — bùn, bùn lầy
    месить гразь — lội bùn
    весь в грази — lấm đầy bùn
    мн.: грази — (лечебное средство) — bùn
    лечебная гразь — bùn chữa bệnh
    лечить кого-л. гразями — dùng bùn chữa ai, chữa cho ai bằng bùn
    тк. ед. — (нечистота, сор) — chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, rác rưởi, rác bẩn; (на теле, одежде) — cáu, ghét
    въевшаяся гразь — bụi bặm bám vào, ghét (cáu) ăn sâu vào
  2. (перен.) [điều] dơ duốc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi.
    забрасывать кого-л. гразью — bôi nhọ ai
    не ударить лицом в гразь — giữ thể diện, giữ gìn thanh danh

Tham khảo[sửa]