грусть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
грусть gc
- (Nỗi, sự) Buồn, buồn bã, buồn rầu, u sầu, buồn phiền, phiền muộn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)