Bước tới nội dung

гьайлек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гьайлек (haylek)

  1. nôi.
    Đồng nghĩa: бешик (beşik)

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.