Bước tới nội dung

дайро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yaghnob

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ daryo, so sánh với tiếng Tajik дарё (daryo).

Danh từ

[sửa]

дайро (dayro)

  1. Sông.

Đọc thêm

[sửa]
  • Л. И. Розова, В. И. Савина, Словарь географических терминов и других слов, формирующих топонимию ... (1975)