Bước tới nội dung

даспан-аң

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

даспан-аң

  1. tuần lộc hoang.

Đồng nghĩa

[sửa]