два
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Số từ
два
- Hai.
- .
- в двух словах — vắn tắt [vài lời]
- в двух шагах — cách vài bước, ở gần bên
- в два счёта — ngay tức khắc, trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
- ни два ни полтора — = không ra ngô, không ra khoai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “два”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)