два
Tiếng Nga[sửa]
Số từ[sửa]
два
- Hai.
- .
- в двух словах — vắn tắt [vài lời]
- в двух шагах — cách vài bước, ở gần bên
- в два счёта — ngay tức khắc, trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
- ни два ни полтора — = không ra ngô, không ra khoai
Tham khảo[sửa]
- "два". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)