Bước tới nội dung

демисезонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

демисезонный

  1. :
    демисезонное пальто — áo ba-đờ-xuy mùa thu

Tham khảo

[sửa]