дирахт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yaghnob[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Liên quan đến hoặc từ tiếng Tajik дарахт (daraxt).

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Cây.

Đọc thêm[sửa]

  • Л. И. Розова, В. И. Савина, Словарь географических терминов и других слов, формирующих топонимию ... (1975): ДАРАХТ - ДАРАХГ, ягн. ДИРАХТ - ДИРАХТ дерево