дерево
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дерево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dérevo |
khoa học | derevo |
Anh | derevo |
Đức | derewo |
Việt | đerevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]дерево с,(ед. 1a, мн. 12a: деревья )
Tham khảo
[sửa]- "дерево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)