дерево
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дерево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dérevo |
khoa học | derevo |
Anh | derevo |
Đức | derewo |
Việt | đerevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
дерево с,(ед. 1a, мн. 12a: деревья )
- Cây gỗ, cây mộc, cây; (ствол, бревно) thân cây.
- (материал) gỗ.
- красное дерево — gỗ hồng sắc
- чёрное дерево — gỗ mun
- .
- за деревьями леса не видеть — thấy cây mà không thấy rừng
Tham khảo[sửa]
- "дерево". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)