дерево
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của дерево
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | dérevo |
| khoa học | derevo |
| Anh | derevo |
| Đức | derewo |
| Việt | đerevo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
дерево с,(ед. 1a, мн. 12a: деревья )
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “дерево”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)