дирижёрский
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
дирижёрский
- :
- дирижёрская палочка — [chiếc] que đánh nhịp, que nhạc trưởng
- дирижёрский пульт — [cái] giá nhạc trưởng
Tham khảo[sửa]
- "дирижёрский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)