Bước tới nội dung

диск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

диск

  1. (Cái) Đĩa (тж. спорт).
    диск луны — mặt trăng tròn
  2. (пулемёта, автомата) hộp đạn.

Tham khảo

[sửa]