дно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

дно gt (,(ед. 1b, мн. 12a: донья))

  1. Đáy.
    дно моря — đáy biển
    на дне — ở dưới đáy
  2. (сосуда и т. п. ) đáy, đít, trôn.
    дно кастрюли — đít (trôn) nồi
    пить до дна — [uống] cạn chén
  3. .
    идти ко дну — chìm [xuống đáy], đắm, chìm đắm
    пустить на дно, ко дну — nhận chìm, đánh đắm
    на дне души — trong đáy lòng
    золотое дно — mỏ vàng

Tham khảo[sửa]