Bước tới nội dung

жжённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жжённый

  1. :
    жжённый сахар — đường nấu cháy
    жжённый кофе — cà phê rang

Tham khảo

[sửa]