Bước tới nội dung

жёлчный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жёлчный

  1. (Thuộc về) Mật.
    жёлчный пузырь анат. — túi mật
  2. (перен.) Hay cáu, cáu kỉnh, gắt gỏng.
    жёлчный человек — người hay cáu (cáu kỉnh, gắt gỏng)
    жёлчная речь — lời lẽ cáu kỉnh (gắt gỏng)
    жёлчное лицо — mặt cau có

Tham khảo

[sửa]