Bước tới nội dung

задненёбный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

задненёбный

  1. :
    задненёбный звук лингв. — âm vòm sau, âm nhuyễn khẩu cái

Tham khảo

[sửa]