закодировать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
закодировать Hoàn thành
- Xem кодировать.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)