замин
Tiếng Tajik[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jáHs < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰžʰáHs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰéǵʰōm.
Danh từ[sửa]
замин (zamin)
- Đất.
Tiếng Yaghnob[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Tajik замин (zamin).
Danh từ[sửa]
замин (zamin)
- Đất.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tajik
- Từ tiếng Tajik kế thừa từ tiếng Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tajik gốc Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tajik kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tajik gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tajik kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tajik gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tajik
- tiếng Tajik entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Từ tiếng Yaghnob vay mượn tiếng Tajik
- Từ tiếng Yaghnob gốc Tajik
- Danh từ tiếng Yaghnob
- tiếng Yaghnob entries with incorrect language header