зарубежый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]зарубежый
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- зарубежая делегация — đoàn đại biểu nước ngoài, phái đoàn ngoại quốc
Tham khảo
[sửa]- "зарубежый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)