Bước tới nội dung

зарубежый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зарубежый

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    зарубежая делегация — đoàn đại biểu nước ngoài, phái đoàn ngoại quốc

Tham khảo

[sửa]