зашнуровывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]зашнуровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зашнуовать) ‚(В)
Tham khảo
[sửa]- "зашнуровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
зашнуровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зашнуовать) ‚(В)