Bước tới nội dung

звёздный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

звёздный

  1. (Thuộc về) Sao.
    звёздная карта — bản đồ sao
    звёздное скопление — đám sao, tinh đoàn
  2. (покрытый звёздам) [có] nhiều sao.
    звёздное небо — trời nhiều sao
    звёздная ночь — đêm nhiều sao
    звёздный год астр. — năm vũ trụ
    звёздный дождь — mưa sao

Tham khảo

[sửa]