зехерли
Giao diện
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman زهرلی (zehirli).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Bản mẫu:sh-adjective (không có biến cách)
- (cổ xưa, thơ ca, regional) Có chất độc.
- Đồng nghĩa: отрован
- (cổ xưa, thơ ca, regional) Đắng.
- Đồng nghĩa: горак
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Škaljić, Abdulah (1966) Turcizmi u srpskohrvatskom jeziku, Sarajevo: Svjetlost, tr. 650