зуб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

зуб

  1. (мн. зубы — ) [cái] răng
    лечить зубы — chữa răng
    (мн. зубья — ) răng, răng cưa
  2. .
    не по зубам а) — khó nhai, cứng quá, rắn quá; б) перен. — quá sức, khó xơi
    иметь зуб против кого-л., на кого-л. — thù ngẩm ai
    класть зубы на полку — treo mõm, treo mỏ
    у меня зуб на зуб не попадает — tôi run cầm cập, tôi đánh bò cạp
    ни в зуб — [толкнуть] không biết gì cả

Tham khảo[sửa]