Bước tới nội dung

зябь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зябь gc

  1. с.-х. — (вспашка) [sự] cày ải mùa thu; (поле) đất cày mùa thu

Tham khảo

[sửa]