Bước tới nội dung

иноязычный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

иноязычный

  1. (Nói, của) Tiếng khác.
    иноязычное население — dân khác tiếng
    иноязычное слово — từ ngoại lai

Tham khảo

[sửa]