иноязычный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]иноязычный
- (Nói, của) Tiếng khác.
- иноязычное население — dân khác tiếng
- иноязычное слово — từ ngoại lai
Tham khảo
[sửa]- "иноязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)